Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là gì

Chăm sóc khách hàng trong tiếng Nhật được gọi là “kasutamākea” (カスタマーケア). Đây là quá trình tìm hiểu về nhu cầu và đánh giá sơ bộ mức độ hài lòng của khách hàng, nhằm điều chỉnh môi trường dịch vụ một cách phù hợp.

Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là kasutamākea (カスタマーケア), bộ phận chăm sóc khách hàng làm việc theo tôn chỉ “lắng nghe, thấu hiểu và thỏa mãn” các nhu cầu của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp.

Một số từ vựng về dịch vụ chăm sóc khách hàng tiếng Nhật.

カウンセラー (kaunserā): Chuyên viên tư vấn.

行政事務所 (gyōsei jimusho): Phòng hành chính.

受け付け (uketsuke): Tiếp tân.

モバイル修理 (mobairu shūri): Sửa chữa di động.Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là gì

サービス (sābisu): Dịch vụ.

ショッピングサービス (shoppingusābisu): Dịch vụ mua sắm

キャンペーン (kyanpēn): Chiến dịch.

こうこく (kōkoku): Quảng cáo.

レストランサービス (resutoransābisu): Dịch vụ nhà hàng.

教育 (kyōiku): Giaó dục.

スキンケアサービス (sukin keasābisu): Dịch vụ chăm sóc da.

顧客サービス担当者 (kokyaku sābisu tantōsha): Đại diện bộ phận dịch vụ khách hàng.

化粧 (keshō): Trang điểm.

幼稚園 (yōchien): Nhà giữ trẻ.

ペットの世話をする (petto no sewa o suru): Chăm sóc thú cưng.

お客様 (okyakusama): Khách hàng.

ホテルサービス (hoterusābisu): Dịch vụ khách sạn.

Bài viết chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhotheascent.org.

0913.756.339