Thu nhập tiếng Anh được gọi là “turnover,” có phiên âm là ˈtɜːnəʊvər. Thu nhập bao gồm toàn bộ số tiền thu được từ việc tiêu thụ sản phẩm và các hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thu nhập.
Doanh thu tiếng Anh là turnover, phiên âm là /ˈtɜːnəʊvər/.
Doanh thu là toàn bộ số tiền thu được do tiêu thụ sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các hoạt động khác của doanh nghiệp. Trong kinh tế học, doanh thu được xác định bằng giá nhân với sản lượng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến doanh thu:
Working capital /ˈwɜːkɪŋˈkæpɪtl/: Nguồn vốn kinh doanh.
Paid in capital /peɪɪnˈkæpɪtl/: Vốn đầu tư của chủ sở hữu.
Stock fund /stɒkfʌnd/: Cổ phiếu quỹ.
Undistributed earning /ˌʌndɪˈstrɪbjʊtɪdˈɜːnɪŋz/: Lợi nhuận chưa phân phối.
This year undistributed earning /ðɪsjɪərˌʌndɪˈstrɪbjʊtɪdˈɜːnɪŋz/: Lợi nhuận chưa phân phối năm nay.
Goods sale /ɡʊdzseɪl/: Doanh thu bán hàng hóa.
Subsidization sale /ˌsʌbsɪdaɪˈzeɪʃnseɪl/: Doanh thu trợ cấp, trợ giá.
Services sale /ˈsɜːvɪsseɪl/: Doanh thu cung cấp dịch vụ.
Finished product sale /ˈfɪnɪʃtseɪl/: Doanh thu bán các thành phẩm.
Financial activities income /faɪˈnænʃlækˈtɪvətiˈɪnkʌm/: Doanh thu hoạt động tài chính.
Sale discount /seɪlˈdɪskaʊnt/: Chiết khấu thương mại.
Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến doanh thu:
In its most recent fiscal quarte, Samsung revenue were dominated by sales of Galaxy S devices.
Trong quỷ tài chính mới đây, doanh thu của Samsung phần lớn đến từ doanh số bán thiết bị Galaxy S.
To qualify for this year rankings, companies had to report sales of at least $ 12 billion last year.
Để lọt vào danh sách xếp hạng năm nay, các công ty phải có doanh thu ít nhất 12 tỷ đô la trong năm ngoái.
He is carried out of the building on a car, and sale of thriller jump by 450,000 on the month.
Anh ấy được mang ra khỏi tòa nhà trên chiếc xe, và doanh thu ly kỳ nhảy bằng 450,000 hàng tháng.
Bài viết doanh du là gì được tổng hợp bởi canhotheascent.org.
- Kỹ thuật xây dựng tiếng Anh là gì
- Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là gì
- Ngã xe tiếng Nhật là gì
- Xe ô tô tiếng Anh là gì
- Bàn là trong tiếng Trung
- Tôi muốn uống nước tiếng Anh là gì
- Chủ sở hữu tiếng Trung là gì
- Phấn trang điểm trong tiếng Trung là gì
- Nội dung công việc tiếng Anh là gì
- Xây dựng thương hiệu tiếng Anh là gì
- Không khí tiếng Nhật là gì
- Từ vựng trang phục về kimono
- Quần áo hàng hiệu tiếng Anh là gì
- Huấn luyện tiếng Nhật là gì
- Dầu gội tiếng Nhật