Chuyên ngành xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “construction engineering.” Lĩnh vực này liên quan đến quy hoạch, thi công và quản lý các dự án xây dựng.
Kỹ thuật xây dựng tiếng Anh là construction engineering.
Phiên âm là /kənˈstrʌk.ʃən ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/.
Kỹ thuật xây dựng là một lĩnh vực có liên quan đến kế hoạch, thi công và quản lý các công trình xây dựng như đường cao ốc, cầu, sân bay, cảng biển, đường sắt, đường hầm, tòa nhà.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến kỹ thuật xây dựng:
Owner /’ounə/: Chủ nhà, chủ đầu tư.
Consultant /kən’sʌltənt/: Tư vấn.
Supervisor /’sju:pəvaizə/: Giám sát.
Site manager /sait ‘mæniʤə/: Trưởng công trình.
Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/: Kiến trúc sư thường trú.
Site engineer /sait enʤi’niə/: Kỹ sư công trường.
Structural engineer /’strʌktʃərəl enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu.
Construction engineer /kən’strʌkʃn endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng.
Electrical engineer /i’lektrikəl enʤi’niə/: Kỹ sư điện.
Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu.
Building site /’bildiɳ sait/: Công trường xây dựng.
Concrete floor /ˈkɒŋ.kriːt flɔːr/: Sàn bê tông.
Guard board /gɑ:d bɔ:d /: Tấm chắn, tấm bảo vệ.
Water supply /‘wɔ:tər sə’plai/: Cấp nước.
Plumbing system /’plʌm.ɪŋ ’sɪs.təm/: Hệ thống cấp nước.
Drainage system /’dreɪ.nɪdʒ ’sɪs.təm/: Hệ thống thoát nước.
Brick wall /brik wɔ:l/: Tường gạch.
Hollow block wall /’hɔlou blɔk wɔ:l/: Tường xây bằng gạch lỗ.
Carcase /’kɑ:kəs/: Khung sườn.
Armoured concrete /ˈɑː.məd ˈkɒŋ.kri:t/: Bê tông cốt thép.
Concrete base course /ˈkɒŋ.kri:t beɪs kɔːs/: Cửa sổ tầng hầm.
Landscaping /’lænd.skeɪp/: Tạo cảnh ngoại vi.
Sewerage /’sʊə.rɪdʒ/: Hệ thống ống cống.
Ventilation system /,ven.tɪ’leɪ.ʃən ’sɪs.təm/: Hệ thống thông gió.
Air conditioning /eər kən’dɪʃ.ən/: Điều hòa không khí.
Heating system /’hi:.tɪŋ ’sɪs.təm/: Hệ thống sưởi.
Heavy equipment /’hevi i’kwipmənt/: Thiết bị thi công.
Plants and equipment /plɑ:nts ænd i’kwipmənt/: Xưởng và thiết bị.
Bài viết kỹ thuật xây dựng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi canhotheascent.org.
- Chăm sóc khách hàng tiếng Nhật là gì
- Ngã xe tiếng Nhật là gì
- Xe ô tô tiếng Anh là gì
- Bàn là trong tiếng Trung
- Tôi muốn uống nước tiếng Anh là gì
- Chủ sở hữu tiếng Trung là gì
- Phấn trang điểm trong tiếng Trung là gì
- Nội dung công việc tiếng Anh là gì
- Xây dựng thương hiệu tiếng Anh là gì
- Không khí tiếng Nhật là gì
- Từ vựng trang phục về kimono
- Quần áo hàng hiệu tiếng Anh là gì
- Huấn luyện tiếng Nhật là gì
- Dầu gội tiếng Nhật
- Samurai là gì