Giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng là một chủ đề phổ biến nhằm nâng cao khả năng trò chuyện hàng ngày. Nó bao gồm các câu từ thông dụng trong tiếng Anh giúp trong việc giao tiếp tại nhà hàng.
Tiếng Anh trong nhà hàng là những câu từ thông dụng liên quan đến tiếng Anh, giúp nhân viên và thực khách nước ngoài dễ dàng giao tiếp các thông tin với nhau.
Một số từ vựng liên quan đến tiếng Anh trong nhà hàng:
Appetizer /ˈapiˌtīzər/: Món khai vị.
Main courses /mīn kôrs/: Món chính.
Desserts /diˈzərt/: Món tráng miệng.
Waiter /ˈwātər/: Bồi bàn nam.
Waitress /ˈwātris/: Bồi bàn nữ.
Napkin /ˈnæpkɪn/: Khăn ăn.
Cutlery /ˈkʌtləri/: Dụng cụ ăn bằng bạc.
Indoor /’indɔ:/: Trong nhà.
Outside /’autsaid/: Ngoài trời.
Patio /’pætiou/: Ngoài sân vườn.
By the window /bai ðə ‘windou/: Cạnh cửa sổ.
Upstair /,ʌp’steəz/: Trên tầng.
Beer /biə/: Bia.
Milkshake /milk∫eik/: Sữa lắc.
Champagne /∫æm’pein/: Sâm panh.
Hot chocolate /hɔt ‘t∫ɔkəlit/: Ca cao nóng.
Rare /reə/: Tái.
Medium /’mi:diəm/: Tái vừa.
Medium rare /’mi:diəm reə/: Chín tái.
Một số mẫu câu liên quan đến tiếng Anh trong nhà hàng:
What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
May we sit at this table?
Chúng tôi ngồi ở bàn này được không?
I’m afraid that table is reserved.
Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.
Would you like me to take your jackets for you?
Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?
How many are you?
Mình đi tổng cộng bao nhiêu người nhỉ?
Do you have any free tables?
Mình có bàn trống nào không?
Do you have a high chair for young children, please?
Mình có ghế cao cho con nít không?
Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
Could we have a table over there, please?
Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?
Bài viết tiếng Anh trong nhà hàng được tổng hợp bởi Canhotheascent.org.