Trượt tuyết trong tiếng Nhật được gọi là suki- (スキー). Đây là một môn thể thao sử dụng ván trượt để di chuyển trên mặt tuyết.
Trượt tuyết tiếng Nhật là suki- (スキー). Trượt tuyết là môn thể thao sử dụng ván trượt làm phương tiện di chuyển trên tuyết, đây là môn thể thao được rất nhiều bạn trẻ yêu thích.
Một số từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Nhật.
Yakyuu (野球): Bóng chày.
Sumou (相撲): Sumo.
Kendou (剣道): Kiếm đạo.
Aikidou (合気道): Võ Aikido.
Karate (空手): Võ Karate.
Suiei (水泳): Bơi.
Jouba (乗馬): Cưỡi ngựa.
Shageki (射撃): Bắn cung.
Tsuri (釣り): Câu cá.
Tozan (登山): Leo núi.
Takkyuu (卓球): Bóng bàn.
Sakka- (サッカー): Bóng đá.
Tenisu (テニス): Quần vợt.
Gorufu (ゴルフ): Chơi gôn.
Basuketto bo-ru (バスケットボール): Bóng rổ.
Bare-bo-ru (バレーボール): Bóng chuyền.
Amefuto (アメフト): Bóng bầu dục.
Badominton (バドミントン): Cầu lông.
Resuringu (レスリング): Đấu vật.
Marason (マラソン): Điền kinh.
Danshingu (ダンシング): Khiêu vũ.
Bài viết trượt tuyết tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhotheascent.org.