“Nội trợ” trong tiếng Nhật được gọi là “Naijo” (ないじょ、内助), là thuật ngữ dùng để miêu tả các công việc trong nhà. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nội trợ bằng tiếng Nhật.
Nội trợ tiếng Nhật là 内助 (ないじょ, naijo).
Từ đồng nghĩa với nội trợ trong tiếng Nhật:
家事 (かじ, kaji): Việc nội trợ, việc nhà.
勝手 (かって, katte): Việc bếp núc, nội trợ.
主婦 (しゅふ, shufu): Người nội trợ.
Từ vựng về công việc nội trợ:
洗濯する (せんたくする, sentaku suru): Giặt giũ.
掃除する (そうじする, sōji suru): Dọn dẹp, quét dọn.
食器を洗う (しょっきをあらう, shokki o arau): Rửa chén.
市場にいく (いちばにいく, ichiba ni iku): Đi chợ.
買い物する (かいものする, kaimono suru): Mua sắm.
食事する (しょくじする, shokuji suru): Nấu ăn.
料理を作る (りょうりをつくる, ryōri o tsukuru): Nấu ăn.
学校へ子供を送る (がっこうへこどもをおくる, gakkō e kodomo o okuru): Đưa con đi học.
子供を迎かえにいく (こどもをむかえにいく, kodomo o mukaeni iku): Đón con.
家族の世話をする (かぞくのせわをする, kazoku no sewa o suru): Chăm sóc gia đình.
Bài viết nội trợ tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhotheascent.org.