Từ vựng tiếng Anh về quán bar

Từ vựng tiếng Anh về quán bar được gọi là “bar,” với phiên âm là /bɑːr/. Quán bar là nơi cung cấp đa dạng loại thức uống có cồn, nước giải khát và đồ ăn nhanh tại quầy bar. Một số địa điểm còn có sân khấu để phục vụ giải trí.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến quán bar:

Knife /nīf/ : Con dao.

Fork /fôrk/: Cái dĩa.

Spoon /spo͞on/: Cái thìa.

Sink /sɪŋk/: Bồn rửa.

Blender /ˈblendər/: Máy xay sinh tố.

SGV, Từ vựng tiếng Anh về quán barCut /kət/: Cắt.

Refrigerator /riˈfrijəˌrātər/: Tủ lạnh.

Jounce /jouns/: Xóc.

Glass /glas/: Cái cốc.

Stir /stər/: Khuấy.

Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến quán bar:

Good morning. Would you like something to drink?

Xin chào, anh chị có muốn uống gì không?

Here’s your drink list.

Thực đơn thức uống của bạn đây ạ.

Please, wait a moment, I’ll make it right now.

Vui lòng chờ giây lát, tôi sẽ làm thức uống ngay.

Here’s your bill.

Đây là hóa đơn của bạn.

We hope you will come back.

Chúng tôi hi vọng bạn sẽ quay lại.

Here’s your change.

Đây là tiền thừa của bạn.

Bài viết từ vựng tiếng Anh về quán bar được tổng hợp bởi canhotheascent.org.

0913.756.339